• Danh từ giống đực

    Diviser un terrain en plusieurs lots
    chia một đám đất thành nhiều lô
    Un lot de chaussures
    một lô giày dép; một mớ giày dép
    Vé trúng
    Le gros lot
    vé trúng độc đắc
    Phận
    C'est son lot
    đó là phận của nó
    Phản nghĩa Totalité, tout.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X