• Ngoại động từ

    Quản lý
    Administrer les biens [[dun]] mineur [[dun]] incapable
    quản lý tài sản của một vị thành niên/của một người vô năng lực
    Cai trị
    Ban, cấp cho
    Administrer un vomitif
    cho uống thuốc nôn
    Administrer une [[le�on]] à [[quelquun]]
    cho ai một bài học
    Administrer le baptême à qqn
    (tôn giáo) làm phép rửa tội cho ai
    Administrer un malade
    làm phép xức dầu thánh cho một người bệnh
    Đưa ra trước pháp luật
    Administrer des preuves
    đưa chứng cứ ra trước pháp luật
    (thân mật) nện, quất
    Administrer quelques coups de rotin
    quất mấy cú roi mây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X