• Danh từ giống cái

    Sự thu nhận, sự thu nạp; sự được nhận vào, sự gia nhập
    J'ai envoyé au président du club ma demande d'admission
    tôi đã gửi đơn xin gia nhập đến ông chủ nhiệm câu lạc bộ
    L'admission d'une idée
    sự thu nhận một ý tưởng
    Concours d'admission
    kỳ thi tuyển sinh
    (thương nghiệp) sự cho nhập (hàng hóa)
    Admission temporaire
    sự tạm cho nhập (hàng hóa) để tái xuất
    (kỹ thuật) sự nạp (hơi)
    Régler l'admission de la vapeur
    điều chỉnh sự nạp hơi
    Soupape d'admission
    xú báp nạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X