• Danh từ giống cái

    Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu
    Faire une demande
    yêu cầu, xin
    à la demande générale
    theo sự đòi hỏi chung
    Đơn
    Adresser une demande
    gửi đơn
    Demande d'emploi
    đơn xin việc
    Sự đặt hàng
    Livrer sur demande
    giao hàng theo sự đặt hàng
    (âm nhạc) câu khởi; câu xướng
    (từ cũ; nghĩa cũ) câu hỏi
    Demande indiscrète
    câu hỏi tò mò
    belle demande!
    lại còn phải hỏi nữa!
    demande en mariage
    việc cầu hôn
    loi de l'offre et de la demande
    (kinh tế) tài chính luật cung cầu
    Phản nghĩa Réponse. Offre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X