• Ngoại động từ

    Khẳng định
    Affirmer sa volonté
    khẳng định ý chí của mình
    Je l'affirme sur l'honneur
    tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy
    J'affirme que non
    tôi khẳng định rằng không
    L'Eglise affirme la raison nie Hugo
    Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định
    Phản nghĩa Contester, démentir, nier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X