• Tính từ

    Làm sầu não; gây đau khổ; đau khổ
    Être dans une situation affligeante
    ở trong hoàn cảnh đau khổ

    Phản nghĩa Gai

    Thảm hại, tồi
    Un film affligeant
    một bộ phim tồi
    Une bêtise affligeante
    sự ngu ngốc thảm hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X