• Danh từ giống đực

    Sự sửa cho đúng, sự điều chỉnh
    L'ajustement d'une balance
    sự sửa cân cho đúng
    Sự làm cho khớp; (kỹ thuật) độ khớp
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự hòa giải
    Chercher un ajustement à un différend
    tìm cách hòa giải một vụ tranh chấp
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự trang sức
    Être recherché dans son ajustement
    trang sức cầu kỳ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X