-
Danh từ giống cái
Hoàn cảnh, môi trường
- Ambiance sociale
- hoàn cảnh xã hội
- Mettre qqn dans l'ambiance
- đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
- Ambiance chaleureuse
- không khí đầm ấm
- il y a de l'ambiance ici
- (thân mật) không khí ở đây vui lắm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ