• Danh từ giống cái

    Hoàn cảnh, môi trường
    Ambiance sociale
    hoàn cảnh xã hội
    Mettre qqn dans l'ambiance
    đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
    Ambiance chaleureuse
    không khí đầm ấm
    il y a de l'ambiance ici
    (thân mật) không khí ở đây vui lắm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X