• Danh từ giống cái

    Mồi (mồi câu, mồi lửa...)
    Le blé le pain le sang les vers servent d'amorces
    lúa mì, bánh mì, máu, sâu đều dùng làm mồi câu
    Bả
    Les amorces des honneurs
    bả vinh hoa
    Sự bắt đầu; bước đi
    L'amorce d'une négociation
    bước đầu của cuộc thương lượng
    Đoạn đầu (của con đường đang đắp)
    (tin học) phần kéo theo sự xuất hiện nhiều chỉ lệnh kế tiếp (trong một chương trình)
    Phản nghĩa Achèvement, conclusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X