• Ngoại động từ

    Tiêu diệt, triệt hạ
    Anéantir une armée
    tiêu diệt một đạo quân
    Làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay
    L'insomnie nous anéantit
    chúng tôi rời rạc cả chân tay vì mất ngủ
    Làm cho chán ngán
    Être anéanti par une mauvaise nouvelle
    nghe tin dữ mà chán ngán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X