• Ngoại động từ

    Làm tăng sức, làm thêm mạnh
    L'exercice fortifie le corps
    sự luyện tập làm cho thân thể tăng sức
    Gia cố; củng cố
    Fortifier un mur
    gia cố bức tường
    Fortifier sa volonté
    củng cố nghị lực
    Xây công sự
    Fortifier une position
    xây công sự cho một vị trí

    Nội động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh lên
    Laisser fortifier une habitude
    để một thói quen mạnh lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X