• Ngoại động từ

    Sáng tạo, tạo ra; chế ra
    Créer un mot
    tạo ra một từ
    Créer un rôle
    tạo ra một vai
    Créer un produit nouveau
    chế ra một sản phẩm mới
    Gây, gây ra
    Créer des embarras à quelqu'un
    gây phiền phức cho ai
    Thiết lập, thành lập, lập
    Créer une académie
    lập một viện hàn lâm
    Bổ nhiệm
    Créer un juge assesseur
    bổ nhiệm một viên hội thẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X