• Danh từ giống cái

    (động vật học) cá chình
    échapper comme une anguille
    lẩn như chạch
    se faufiler comme une anguille
    luồn lách như chạch
    il y a anguille sous roche
    có ẩn khuất gì đây
    noeud d'anguille
    (hàng hải) nút thòng lọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X