• Danh từ giống cái

    Sự hủy bỏ, sự hủy
    Annulation de la dette des pays en voie de développement par les pays riches
    việc các nước giàu xóa nợ cho các nước đang phát triển
    Phản nghĩa Confirmation, maintien, ratification

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X