• Danh từ giống cái

    Nợ
    Être perdu de dettes
    khốn đốn vì nợ
    Payer sa dette à son pays
    trả nợ nước
    payer sa dette à la nature
    chết
    Phản nghĩa Créance, crédit, actif, avoir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X