• Danh từ giống đực

    (kỹ thuật) sự trau, sự hồ; chất trau, hồ
    Etoffe sans apprêt
    vải không hồ
    Sự trau chuốt, sự kiểu cách
    Style plein d'apprêt
    lời văn rất kiểu cách
    Sans apprêt
    tự nhiên, không kiểu cách
    Lớp sơn lót
    (số nhiều) sự sửa soạn
    Les apprêts d'un voyage
    sự sửa soạn cho một cuộc hành trình
    (từ cũ, nghĩa cũ) cách soạn (món ăn)
    Après

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X