• Ngoại động từ

    Cung cấp, tiếp tế
    Approvisionner un magasin en produits frais
    cung cấp hàng tươi cho một cửa hàng
    Approvisionner son compte bancaire
    đóng tiền bảo chứng cho tài khoản ở ngân hàng
    Phản nghĩa Désapprovisionner. Consommer. Dégarnir, vider

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X