• Danh từ giống cái

    (toán học) số học
    Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre
    giỏi số học hơn đại số
    Sách số học
    Acheter une arithmétique
    mua một cuốn sách số học

    Tính từ

    (thuộc) số học
    Opérations arithmétiques(addition, soustraction, multiplication, division)
    các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia)
    Progression arithmétique
    cấp số cộng
    Moyenne arithmétique
    trung bình cộng
    c'est arithmétique
    điều đó thật hợp lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X