-
Danh từ giống cái
Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
- Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
- trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
(toán học) cấp số
- Progression arithmétique
- cấp số cộng
- Progression géométrique
- cấp số nhân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ