• Danh từ giống cái

    Sự tiến lên
    Mouvement de progression
    vận động tiến lên
    La progression d'une armée
    sự tiến lên của một đạo quân
    Sự tiến triển tuần tự, sự phát triển dần lên
    Il y a dans ce roman une progession d'intérêt continuelle
    trong cuốn tiểu thuyết này, hứng thú phát triển dần lên một cách liên tục
    (toán học) cấp số
    Progression arithmétique
    cấp số cộng
    Progression géométrique
    cấp số nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X