• Tính từ

    Tốt hơn, hơn
    Ceci est meilleur que cela
    cái này tốt hơn cái kia
    ( Le meilleur) tốt nhất
    Le meilleur livre
    quyển sách tốt nhất
    de meilleure heure
    sớm hơn
    Phản nghĩa Pire
    Danh từ
    Người tốt nhất, người hơn cả

    Danh từ giống đực

    Cái tốt nhất, điều tốt nhất
    avoir le meilleur
    được lợi
    du meilleur de mon coeur
    tôi hết sức vui lòng
    être unis pour le meilleur et pour le pire
    vui buồn vẫn có nhau
    prendre le meilleur sur un adversaire
    (thể dục thể thao) thắng đối thủ

    Phó từ

    Hơn, tốt hơn
    Il fait meilleur aujourd'hui
    hôm nay trời tốt hơn, hôm nay trời đẹp hơn;
    Cette rose sent meilleur que celle-là
    bông hồng này thơm hơn bông kia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X