• Tính từ

    Giết người
    Main assassine
    bàn tay giết người
    ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người
    Oeillade assassine
    cái liếc mắt giết người
    mouche assassine
    nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)

    Danh từ giống đực

    Kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân
    Assassin professionnel
    kẻ sát nhân chuyên nghiệp
    L'assassin était une femme
    kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
    Elle est un assassin
    mụ ta là kẻ sát nhân
    à l'assassin!
    bớ người ta, có kẻ giết người!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X