• Danh từ giống cái

    Cách ngồi
    L'assiette d'un cavalier
    cách ngồi của một người cưỡi ngựa
    Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...)
    Cơ sở
    Assiette de l'impôt
    cơ sở đánh thuế
    Đĩa
    Assiette de porcelaine
    đĩa sứ
    Une assiette de potage
    một đĩa canh
    piqueur d'assiette
    kẻ ăn chực
    l'assiette au beurre
    (thân mật) chức vị béo bở
    n'être pas dans son assiette
    thấy khó chịu trong người, không khỏe khoắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X