• Danh từ giống cái

    Sự tăng thêm, sự tăng
    Augmentation de volume
    sự tăng thể tích
    Sự tăng lương
    Demander une augmentation
    đòi tăng lương
    Refuser l'augmentation à un employé
    từ chối tăng lương cho một nhân viên
    Accorder l'augmentation à qqn
    tăng lương cho ai
    (ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau)
    Phản nghĩa Diminution; baisse, réduction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X