• Danh từ giống đực

    Tập, cuốn, quyển (sách)
    Ouvrage en deux volumes
    tác phẩm hai tập
    Bibliothèque qui [[senrichit]] de trente mille volumes
    thư viện nhập thêm ba vạn cuốn sách
    Khối lượng, thể tích, dung tíchTiêu bản:Volumes
    Le volume [[dune]] pierre
    khối lượng tảng đá
    Le volume de la production
    khối lượng sản xuất
    Volume du trafic
    khối lượng vận chuyển
    Volume de la sphère
    thể tích hình cầu
    Volume apparent
    thể tích biểu kiến
    Volume de carène
    thể tích lòng tàu, thể tích choán nước
    Volume du cylindre
    thể tích xy lanh
    Volume de la cylindrée
    thể tích làm việc của xy lanh
    Volume sur pied
    thể tích gốc (cây)
    Volume plein
    thể tích tròn (gỗ)
    Volume [[dun]] bassin
    dung tích cái bể
    Lưu lượng (con sông...)
    (vật lí) âm lượng
    (nghệ thuật) khối
    écrire des volumes à [[quelquun]]
    viết cho ai từng tập thơ
    faire du volume
    (thân mật) làm bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X