-
Danh từ giống đực
Khối lượng, thể tích, dung tíchTiêu bản:Volumes
- Le volume [[dune]] pierre
- khối lượng tảng đá
- Le volume de la production
- khối lượng sản xuất
- Volume du trafic
- khối lượng vận chuyển
- Volume de la sphère
- thể tích hình cầu
- Volume apparent
- thể tích biểu kiến
- Volume de carène
- thể tích lòng tàu, thể tích choán nước
- Volume du cylindre
- thể tích xy lanh
- Volume de la cylindrée
- thể tích làm việc của xy lanh
- Volume sur pied
- thể tích gốc (cây)
- Volume plein
- thể tích tròn (gỗ)
- Volume [[dun]] bassin
- dung tích cái bể
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ