• Nội động từ

    Tăng lên
    La population augmente chaque année
    số dân mỗi năm mỗi tăng
    Tăng giá
    Le papier a augmenté
    giấy đã tăng giá

    Ngoại động từ

    Tăng thêm
    Augmenter la vitesse
    tăng tốc
    Augmenter la force
    tăng thêm sức mạnh
    Tăng lương cho (ai)
    (ngành in) bổ sung thêm (sách in lần sau)
    Phản nghĩa Diminuer; baisser, décro†tre, réduire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X