• Danh từ giống đực

    Sự đưa ra trước
    L'avancement d'un pied devant l'autre
    sự đưa ra một chân ra trước chân kia
    Sự tiến triển, sự tiến bộ
    L'avancement d'un travail
    sự tiến triển của công việc
    Avancement des connaissances
    sự tiến bộ về mặt kiến thức
    Sự nâng bậc
    Obtenir de l'avancement
    được nâng bậc
    avancement d'hoirie
    (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước
    Phản nghĩa Recul. Décadence, déchéance. Arrêt, stagnation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X