-
Danh từ giống đực
Sự tiến triển, sự tiến bộ
- L'avancement d'un travail
- sự tiến triển của công việc
- Avancement des connaissances
- sự tiến bộ về mặt kiến thức
Sự nâng bậc
- Obtenir de l'avancement
- được nâng bậc
- avancement d'hoirie
- (luật học, pháp lý) phần thừa kế nhận trước
Phản nghĩa Recul. Décadence, déchéance. Arrêt, stagnation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ