• Danh từ giống đực

    Sự thú nhận, sự thú tội
    Faire [[laveu]] de ses fautes
    thú tội, nhận lỗi
    Arracher un aveu à qqn
    buộc ai phải thú nhận
    (luật học, pháp lý) sự thừa nhận

    Phản nghĩa Désaveu; dénégation. Silence

    (từ cũ, nghĩa cũ) sự tán thành, sự đồng ý
    Sans [[laveu]] de ses parents
    không có sự đồng ý của cha mẹ
    de [[laveu]] de
    theo lời xác nhận của
    homme sans aveu
    kẻ vô lương tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X