-
Ngoại động từ
Lôi ra, kéo ra, moi
- Arracher qqn de sa place
- lôi ra khỏi chỗ ngồi
- Arracher qqn au sommeil arracher qqn du lit
- lôi ai (đang ngủ) dậy
- Arracher qqn à ses rêves
- đưa ai trở lại thực tại
- Arracher qqn à la mort
- cứu ai thoát chết
- Arracher un oiseau des griffes d'un chat
- cứu con chim ra khỏi móng vuốt của con mèo
- Arracher qqn à la misère
- cứu ai khỏi cảnh bần hàn
- Arracher de l'argent à un avare
- moi tiền của một gã keo kiệt
- Arracher un secret à qqn
- moi một điều bí mật ở ai
Tự động từ
( S'arracher qqch) giành nhau cái gì
- Les prisonniers s'arrachent un gâteau
- các tù nhân giành nhau một cái bánh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ