• Danh từ giống cái

    Rơm
    Brin de paille
    cọng rơm
    Ống hút (đồ nước)
    Boire avec une paille en papier
    uống bằng một ống hút bằng giấy
    Vết, tì (trong kim loại, trong thủy tinh, trong viên ngọc)
    avoir une paille tenir une paille
    (thân mật) say mèm
    c'est une paille
    không đáng kể! không quan trọng! có nghĩa lý gì!
    coucher sur la paille être sur la paille
    cực khổ, túng thiếu quá
    feu de paille feu
    feu
    homme de paille homme
    homme
    mettre quelqu'un sur la paille
    làm cho ai sạt nghiệp
    paille de fer
    nùi phoi sắt
    Nettoyer un parquet à la paille de fer
    �� dùng nùi phoi sắt mà cọ nhà
    rompre paille
    (từ cũ; nghĩa cũ) xóa bỏ khế ước, không thi hành hiệp ước
    tirer à la courte paille
    rút thăm bằng cọng rơm
    y trouver une paille
    thấy khác nhau lắm

    Tính từ không đổi

    (có) màu rơm
    Rubans paille
    dải màu rơm

    Danh từ giống đực

    Màu rơm
    Soie d'un paille clair
    lụa màu rơm nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X