-
Danh từ giống cái
Vết, tì (trong kim loại, trong thủy tinh, trong viên ngọc)
- avoir une paille tenir une paille
- (thân mật) say mèm
- c'est une paille
- không đáng kể! không quan trọng! có nghĩa lý gì!
- coucher sur la paille être sur la paille
- cực khổ, túng thiếu quá
- feu de paille feu
- feu
- homme de paille homme
- homme
- mettre quelqu'un sur la paille
- làm cho ai sạt nghiệp
- paille de fer
- nùi phoi sắt
- Nettoyer un parquet à la paille de fer
- �� dùng nùi phoi sắt mà cọ nhà
- rompre paille
- (từ cũ; nghĩa cũ) xóa bỏ khế ước, không thi hành hiệp ước
- tirer à la courte paille
- rút thăm bằng cọng rơm
- y trouver une paille
- thấy khác nhau lắm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ