• Ngoại động từ

    Bôi lem luốc
    Barbouiller le visage
    bôi mặt lem luốc
    Vẽ nguệch ngoạc
    Viết nguệch ngoạc; viết nhăng nhít
    Barbouiller un article de journal
    viết nhăng nhít một bài báo

    Phản nghĩa Débarbouiller, laver, nettoyer

    Barbouiller le coeur; barbouiller lestomac gây buồn nôn
    le temps se barbouille
    trời xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X