• Ngoại động từ

    Chắn
    Barrer la route
    chắn đường

    Phản nghĩa Ouvrir

    Gạch ngang, đánh dấu gạch ngang; gạch chéo
    Barrer un t
    đánh dấu gạch ngang vào chữ t
    Barrer un chèque
    gạch chéo tấm séc
    Gạch đi, xóa đi
    Barrer un mot
    gạch đi một từ
    (hàng hải) lái (thuyền tàu)
    barrer la route à quelqu'un
    cản trở ai
    barrer quelqu'un
    cản trở kế hoạch của ai
    se barrer
    (thông tục) chuồn, cút đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X