• Danh từ giống cái

    Lòng tốt, lòng nhân từ
    (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện
    Avoir pour quelqu'un mille bontés
    làm muôn nghìn việc tốt cho ai
    (từ cũ, nghĩa cũ) chất tốt
    La bonté d'un terrain
    chất tốt của đám đất
    ayez la bonté de
    xin anh (chị...) vui lòng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X