• Nội động từ

    Phồng lên, bồng lên
    Chemise qui bouffe
    áo sơ mi phồng lên
    Cheveux qui bouffent
    tóc bồng lên

    Phản nghĩa s'aplatir

    (thông tục) ăn
    On bouffe bien dans ce restaurant
    ở quán này ăn ngon
    Phản nghĩa Je‰ner

    Ngoại động từ

    (thông tục) ăn, ngốn
    Bouffer de la viande de boeuf
    ngốn thịt bò
    Voiture qui bouffe de l'huile
    xe ngốn nhiều dầu
    se bouffer le nez
    (thông tục) cãi nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X