• Ngoại động từ

    Xáo lộn, đảo lộn
    Bouleverser tout pour chercher
    xáo lộn lung tung để tìm
    Cet événement a bouleversé sa vie
    sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
    Phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer
    Làm ngao ngán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X