• Danh từ giống đực

    Sự kiện, sự biến
    événement historique
    sự kiện lịch sử
    (số nhiều) thời sự
    Être au courant des événements
    nắm sát thời sự
    (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
    Attendre l'événement pour juger de la valeur
    chờ kết quả mới đánh giá
    à tout événement
    dù xảy ra việc gì
    faire événement
    khiến cho mọi người chú ý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X