• Danh từ giống đực

    Cọng, ngọn
    Brin de paille
    cọng rơm
    Brin d'herbe
    ngọn cỏ
    Sợi, tao; thanh
    Les brins d'une corde
    các tao của dây thừng
    Brin d'antenne
    thanh anten
    Mẩu
    Un brin de pain
    một mẩu bánh mì
    brin à brin
    từng tí một
    un petit brin
    chút ít
    un beau brin de fille
    (thân mật) một thiếu nữ to lớn khỏe mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X