• Ngoại động từ

    Tán, nghiền
    Broyer du poivre
    tán hạt tiêu
    Broyer les couleurs
    (hội họa) nghiền màu
    Làm nát ra, đập tan
    Avoir deux doigts broyés dans l'engrenage
    bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
    Broyer la résistance ennemie
    đập tan sự kháng cự của quân địch
    broyer du noir
    (thân mật) phiền muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X