• Danh từ giống đực

    Khung
    Cadre d'une glace
    khung gương
    Cadre d'une bicyclette
    khung xe đạp
    Khung cảnh
    Phạm vi, giới hạn, khuôn khổ
    Kết cấu
    Cadre d'un roman
    kết cấu của cuốn tiểu thuyết
    (đường sắt) hòm chở đồ gỗ
    (hàng hải) giường treo
    Ngạch, cấp công chức
    Cadre supérieur
    ngạch trên, cấp cao
    Cán bộ
    Formation des cadres
    sự đào tạo cán bộ
    dans le cadre de
    trong khuôn khổ (của)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X