-
Tính từ
Trên, thượng
- Mâchoire supérieure
- hàm trên
- Etage supérieur
- tầng trên hơn, lớn hơn
- Température supérieure à la normale
- nhiệt độ cao hơn mức thường
Bậc cao, cao cấp, cao đẳng
- Ecole supérieure
- trường cao đẳng
- Animaux supérieurs
- động vật bậc cao
- Produit supérieur
- sản phẩm cao cấp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ