• Danh từ giống cái

    Sự hình thành; sự cấu tạo
    Être en cours de formation
    đang hình thành
    Formation des mots
    sự cấu tạo từ
    Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học) quần hệ
    Formation réticulaire
    (giải phẫu) cấu tạo lưới
    Formation géologique
    (địa lý, địa chất) thành hệ địa chất
    Formation végétale
    (thực vật học) quần hệ thực vật
    (quân sự; thể dục thể thao) đội; đội hình
    Formation aérienne
    phi đội
    Avions en formation triangulaire
    máy bay theo đội hình tam giác
    Formation sportive
    đội thể thao
    Tổ chức; hình thái
    Les grandes formations syndicales
    các tổ chức công đoàn lớn
    Formation socio-économique
    hình thái kinh tế xã hội
    Sự đào tạo, sự huấn luyện
    Formation professionnelle
    sự đào tạo nghiệp vụ
    époque de la formation
    tuổi dậy thì
    Phản nghĩa Déformation, destruction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X