• Danh từ giống cái

    Lồng, chuồng
    Cage d'oiseaux
    lồng chim
    Cage thoracique
    (giải phẫu) lồng ngực
    Cage d'escalier
    (kiến trúc) lồng cầu thang
    (thân mật) nhà giam
    Mettre quelqu'un en cage
    tống ai vào nhà giam
    Hộp; vỏ
    Cage d'une montre
    vỏ đồng hồ
    Cage de roulement à billes
    hộp ổ bi
    (thể dục thể thao) khung thành (bóng đá)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X