• Nội động từ

    Đóng quân; cắm trại
    Ở tạm, tạm trú

    Ngoại động từ

    Đóng, cắm
    Camper son armée sur une colline
    cắm quân trên đồi
    (thân mật) đặt mạnh
    Camper son chapeau sur sa tête
    đặt mạnh mũ lên đầu
    camper quelqu'un
    đột nhiên bỏ bạn đó mà đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X