• Ngoại động từ

    Xếp, đặt
    Caser des papiers
    xếp giấy má
    caser un ami à un emploi
    xếp công ăn việc làm cho bạn
    caser sa fille
    gả chồng cho con gái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X