• Danh từ giống cái

    Sự xác thực; điều xác thực
    Certitude d'un événement historique
    sự xác thực của một sự kiện lịch sử
    Sự tin chắc
    Avoir la certitude que
    tin chắc rằng
    Sự vững vàng, sự già giặn
    Dessiner avec certitude
    vẻ già giặn
    Phản nghĩa doute, hypothèse, illusion, incertitude, vraisemblance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X