• Ngoại động từ

    (thông tục) chôm, ăn cắp
    Choper une montre
    chôm một cái đồng hồ
    Bắt, tóm
    Se faire choper
    bị tóm
    Vớ được
    Choper une bonne place
    vớ được một chỗ làm tốt
    Mắc, bị
    Choper un rhume
    bị sổ mũi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X