• Danh từ giống cái

    Sự rơi, sự rụng, sự ngã
    Chute des feuilles
    sự rụng lá
    Une chute de cheval
    sự ngã ngựa
    Thác nước
    Sự sụp đổ; sự thất bại
    La chute d'un régime
    sự sụp đổ của một chế độ
    Sự sụt
    Chute de température
    sự sụt nhiệt độ
    Chute d'une monnaie
    sự sụt giá tiền tệ
    Phản nghĩa Relèvement; ascension, montée
    Sự sa ngã
    Đoạn cuối, phần cuối, câu cuối
    Vụn (khi cắt áo...)
    Đồng âm Chut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X