• Danh từ giống cái

    Cái vỗ; cái tát
    [[Sappliquer]] des claques sur les cuisses
    vỗ đùi
    Bọn vỗ tay thuê (ở rạp hát)
    Da mũ (của giày)
    en avoir sa claque
    (thông tục) chán ngấy
    tête à claques
    (thân mật) bộ mặt đáng ghét
    Danh từ giống đực
    chapeau claque
    )
    (thông tục) sòng bạc
    (thông tục) nhà thổ

    Danh từ giống cái

    Ủng ngoại (ủng cao su đi ngoài giày để giày khỏi giây bùn)
    prendre ses cliques et claques cliques
    cliques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X