• Ngoại động từ

    Sắp xếp, xếp hạng
    Classer les documents
    sắp xếp tài liệu
    Classer un monument historique
    xếp hạng một di tích lịch sử

    Phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler

    (nghĩa xấu) xếp vào loại xấu
    C'est un homme classé
    đó là một người đã bị xếp vào loại xấu
    Xếp vào hồ sơ, xếp xó
    Affaire classée
    việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X