• Danh từ giống đực

    Sự bắt đầu
    Commencement de fatigue
    sự bắt đầu mệt
    Bước đầu
    Ses commencements ont été pénibles
    bước đầu của anh ta rất khó nhọc
    ( số nhiều) khái niệm cơ bản
    Đầu
    Commencement de l'année
    đầu năm
    Phản nghĩa Achèvement, but, conclusion. Fin, issue, terme
    il y a un commencement à tout
    việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X