• Tính từ

    Thuận tiện, tiện lợi
    Commode à manier
    sử dụng thuận tiện
    Dễ, đơn giản
    Commode à saisir
    dễ nắm được
    Dễ dãi
    Humeur commode
    tính dễ dãi
    Une personne qui n'est pas commode
    một người khắt khe nghiêm khắc
    Phản nghĩa Difficile, gênant, incommode, inutilisable. Acariâtre, austère, sérieux
    Danh từ giống cái
    Tủ com mốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X